Có 2 kết quả:

整体 zhěng tǐ ㄓㄥˇ ㄊㄧˇ整體 zhěng tǐ ㄓㄥˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chỉnh thể, toàn bộ, tất cả

Từ điển Trung-Anh

(1) whole entity
(2) entire body
(3) synthesis
(4) as a whole (situation, construction, team etc)
(5) global
(6) macrocosm
(7) integral
(8) holistic
(9) whole

Từ điển phổ thông

chỉnh thể, toàn bộ, tất cả

Từ điển Trung-Anh

(1) whole entity
(2) entire body
(3) synthesis
(4) as a whole (situation, construction, team etc)
(5) global
(6) macrocosm
(7) integral
(8) holistic
(9) whole