Có 2 kết quả:
整体 zhěng tǐ ㄓㄥˇ ㄊㄧˇ • 整體 zhěng tǐ ㄓㄥˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh thể, toàn bộ, tất cả
Từ điển Trung-Anh
(1) whole entity
(2) entire body
(3) synthesis
(4) as a whole (situation, construction, team etc)
(5) global
(6) macrocosm
(7) integral
(8) holistic
(9) whole
(2) entire body
(3) synthesis
(4) as a whole (situation, construction, team etc)
(5) global
(6) macrocosm
(7) integral
(8) holistic
(9) whole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỉnh thể, toàn bộ, tất cả
Từ điển Trung-Anh
(1) whole entity
(2) entire body
(3) synthesis
(4) as a whole (situation, construction, team etc)
(5) global
(6) macrocosm
(7) integral
(8) holistic
(9) whole
(2) entire body
(3) synthesis
(4) as a whole (situation, construction, team etc)
(5) global
(6) macrocosm
(7) integral
(8) holistic
(9) whole
Bình luận 0